Có 2 kết quả:
雕闌 diāo lán ㄉㄧㄠ ㄌㄢˊ • 雕阑 diāo lán ㄉㄧㄠ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carved railings
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carved railings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0